CLB Burnley
Tên đầy đủ:
Burnley
SVĐ: Turf Moor (Sức chứa: 22546)
Thành lập: 1882
HLV: V. Kompany
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(2), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(1), Community Shield(2)
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
04-10-2023 | 1 - 2 |
0 - 1 | ||
30-09-2023 | 2 - 0 |
1 - 0 | ||
27-09-2023 | 0 - 4 |
0 - 3 | ||
24-09-2023 | 0 - 1 |
0 - 1 | ||
19-09-2023 | 1 - 1 |
0 - 1 | ||
02-09-2023 | 2 - 5 |
1 - 2 | ||
31-08-2023 | 0 - 1 |
0 - 0 | ||
27-08-2023 | 1 - 3 |
0 - 2 | ||
12-08-2023 | 0 - 3 |
0 - 2 | ||
05-08-2023 | 1 - 0 |
1 - 0 | ||
29-07-2023 | 1 - 1 |
0 - 1 | ||
26-07-2023 | 0 - 2 |
0 - 0 | ||
22-07-2023 | 2 - 0 |
1 - 0 | ||
08-05-2023 | 3 - 0 |
2 - 0 | ||
29-04-2023 | 1 - 2 |
0 - 1 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
07-10-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
21-10-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
28-10-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
04-11-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
11-11-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
25-11-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
02-12-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
06-12-2023 | 01:45 |
Ngoại Hạng Anh | ||
09-12-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
16-12-2023 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh |