CLB FC Gifu
Tên đầy đủ:
FC Gifu
Thành phố: Gifu
SVĐ: Nagaragawa Stadium (Sức chứa: 31000)
Thành lập: 2001
HLV: R. Ramos
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
06-05-2025 | FC Gifu |
3 - 2 |
Azul Claro Numazu |
3 - 1 |
03-05-2025 | Thespa Kusatsu |
1 - 1 |
FC Gifu |
0 - 0 |
20-04-2025 | FC Gifu |
1 - 0 |
Kamatamare San. |
1 - 0 |
13-04-2025 | FC Gifu |
0 - 1 |
Tochigi SC |
0 - 1 |
05-04-2025 | Nara Club |
1 - 1 |
FC Gifu |
1 - 1 |
29-03-2025 | FC Gifu |
1 - 1 |
Matsumoto Yama. |
0 - 1 |
23-03-2025 | Gainare Tottori |
3 - 0 |
FC Gifu |
0 - 0 |
20-03-2025 | FC Gifu |
0 - 2 |
Yokohama FC |
0 - 2 |
16-03-2025 | FC Gifu |
1 - 2 |
Zweigen Kan. |
1 - 0 |
08-03-2025 | Fukushima Utd |
4 - 3 |
FC Gifu |
0 - 2 |
01-03-2025 | FC Gifu |
2 - 1 |
Giravanz Kita. |
0 - 1 |
23-02-2025 | FC Gifu |
0 - 1 |
Vanraure Hachinohe |
0 - 0 |
16-02-2025 | FC Osaka |
1 - 1 |
FC Gifu |
1 - 0 |
24-11-2024 | Ryukyu |
0 - 2 |
FC Gifu |
0 - 0 |
16-11-2024 | FC Gifu |
2 - 2 |
Omiya Ardija |
0 - 1 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
17-05-2025 | Tochigi City |
12:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
01-06-2025 | FC Gifu |
17:00 |
Kochi United SC |
Hạng 3 Nhật Bản |
07-06-2025 | Kagoshima |
16:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
14-06-2025 | Nagano Parceiro |
13:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
21-06-2025 | FC Gifu |
17:00 |
Tegevajaro Miyazaki |
Hạng 3 Nhật Bản |
28-06-2025 | Ryukyu |
16:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
06-07-2025 | FC Gifu |
17:00 |
Sagamihara |
Hạng 3 Nhật Bản |
12-07-2025 | Vanraure Hachinohe |
16:30 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
21-07-2025 | FC Gifu |
17:00 |
Nara Club |
Hạng 3 Nhật Bản |
26-07-2025 | Matsumoto Yama. |
16:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |