CLB FC Gifu
Tên đầy đủ:
FC Gifu
Thành phố: Gifu
SVĐ: Nagaragawa Stadium (Sức chứa: 31000)
Thành lập: 2001
HLV: R. Ramos
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
24-11-2024 | Ryukyu |
0 - 2 |
FC Gifu |
0 - 0 |
16-11-2024 | FC Gifu |
2 - 2 |
Omiya Ardija |
0 - 1 |
10-11-2024 | Kataller Toyama |
2 - 2 |
FC Gifu |
0 - 0 |
02-11-2024 | FC Gifu |
2 - 0 |
FC Osaka |
0 - 0 |
26-10-2024 | FC Gifu |
4 - 1 |
FC Imabari |
1 - 0 |
20-10-2024 | Grulla Morioka |
0 - 6 |
FC Gifu |
0 - 3 |
11-10-2024 | FC Gifu |
2 - 1 |
Nagano Parceiro |
0 - 0 |
06-10-2024 | Fukushima Utd |
4 - 3 |
FC Gifu |
3 - 2 |
28-09-2024 | FC Gifu |
1 - 0 |
Zweigen Kan. |
1 - 0 |
21-09-2024 | Giravanz Kita. |
2 - 0 |
FC Gifu |
1 - 0 |
14-09-2024 | FC Gifu |
1 - 2 |
Sagamihara |
1 - 1 |
08-09-2024 | Kamatamare San. |
4 - 0 |
FC Gifu |
1 - 0 |
31-08-2024 | FC Gifu |
0 - 1 |
Matsumoto Yama. |
0 - 1 |
25-08-2024 | FC Gifu |
5 - 1 |
Yokohama SCC |
3 - 1 |
17-08-2024 | Vanraure Hachinohe |
4 - 1 |
FC Gifu |
3 - 0 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
16-02-2025 | FC Osaka |
12:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
23-02-2025 | FC Gifu |
11:00 |
Vanraure Hachinohe |
Hạng 3 Nhật Bản |
01-03-2025 | FC Gifu |
11:00 |
Giravanz Kita. |
Hạng 3 Nhật Bản |
08-03-2025 | Fukushima Utd |
10:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
16-03-2025 | FC Gifu |
16:00 |
Zweigen Kan. |
Hạng 3 Nhật Bản |
23-03-2025 | Gainare Tottori |
11:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
29-03-2025 | FC Gifu |
11:00 |
Matsumoto Yama. |
Hạng 3 Nhật Bản |
05-04-2025 | Nara Club |
12:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
13-04-2025 | FC Gifu |
11:00 |
Tochigi SC |
Hạng 3 Nhật Bản |
20-04-2025 | FC Gifu |
12:00 |
Kamatamare San. |
Hạng 3 Nhật Bản |