CLB FC Gifu
Tên đầy đủ:
FC Gifu
Thành phố: Gifu
SVĐ: Nagaragawa Stadium (Sức chứa: 31000)
Thành lập: 2001
HLV: R. Ramos
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
12-07-2025 | Vanraure Hachinohe |
5 - 1 |
FC Gifu |
3 - 1 |
06-07-2025 | FC Gifu |
1 - 1 |
Sagamihara |
1 - 0 |
28-06-2025 | Ryukyu |
1 - 0 |
FC Gifu |
0 - 0 |
21-06-2025 | FC Gifu |
2 - 3 |
Tegevajaro Miyazaki |
2 - 2 |
14-06-2025 | Nagano Parceiro |
1 - 2 |
FC Gifu |
1 - 2 |
11-06-2025 | Shonan Bellmare |
2 - 0 |
FC Gifu |
0 - 0 |
07-06-2025 | Kagoshima |
3 - 2 |
FC Gifu |
1 - 1 |
01-06-2025 | FC Gifu |
1 - 1 |
Kochi United SC |
1 - 1 |
17-05-2025 | Tochigi City |
1 - 0 |
FC Gifu |
0 - 0 |
06-05-2025 | FC Gifu |
3 - 2 |
Azul Claro Numazu |
3 - 1 |
03-05-2025 | Thespa Kusatsu |
1 - 1 |
FC Gifu |
0 - 0 |
20-04-2025 | FC Gifu |
1 - 0 |
Kamatamare San. |
1 - 0 |
13-04-2025 | FC Gifu |
0 - 1 |
Tochigi SC |
0 - 1 |
05-04-2025 | Nara Club |
1 - 1 |
FC Gifu |
1 - 1 |
29-03-2025 | FC Gifu |
1 - 1 |
Matsumoto Yama. |
0 - 1 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
21-07-2025 | FC Gifu |
17:00 |
Nara Club |
Hạng 3 Nhật Bản |
26-07-2025 | Matsumoto Yama. |
16:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
16-08-2025 | Kamatamare San. |
16:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
24-08-2025 | FC Gifu |
17:00 |
Fukushima Utd |
Hạng 3 Nhật Bản |
30-08-2025 | FC Gifu |
17:00 |
Ryukyu |
Hạng 3 Nhật Bản |
06-09-2025 | Giravanz Kita. |
11:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
13-09-2025 | Sagamihara |
11:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
20-09-2025 | FC Gifu |
11:00 |
Nagano Parceiro |
Hạng 3 Nhật Bản |
27-09-2025 | Azul Claro Numazu |
11:00 |
FC Gifu |
Hạng 3 Nhật Bản |
04-10-2025 | FC Gifu |
11:00 |
Thespa Kusatsu |
Hạng 3 Nhật Bản |