Bảng xếp hạng Nữ Nhật

BXH Nữ Nhật

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 NGU Loverledge Nữ 22 16 3 3 35 12 23 51
2 Iga Kunoichi Nữ 22 11 8 3 36 21 15 41
3 Shizuoka SSU(W) 22 12 2 8 48 29 19 38
4 Via. Miyazaki Nữ 22 10 4 8 30 27 3 34
5 AS Harima Albion Nữ 22 9 6 7 29 24 5 33
6 Okayama BY Nữ 22 7 7 8 25 32 -7 28
7 Ehime FC Nữ 22 7 6 9 26 38 -12 27
8 Nippatsu Yokohama Nữ 22 6 7 9 21 27 -6 25
9 Orca Kamogawa Nữ 22 5 10 7 15 21 -6 25
10 Setagaya Sfida Nữ 22 5 9 8 32 33 -1 24
11 Nittaidai FIELDS (W) 22 3 10 9 27 40 -13 19
12 Sperenza Osaka Nữ 22 2 6 14 14 34 -20 12