Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

BXH VĐQG Đan Mạch

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kobenhavn 29 16 8 5 52 32 20 56
2 Midtjylland 29 17 4 8 58 38 20 55
3 Brondby 29 12 11 6 52 40 12 47
4 Randers 29 12 9 8 52 42 10 45
5 Silkeborg IF 29 11 10 8 51 37 14 43
6 Nordsjaelland 29 12 6 11 49 51 -2 42
7 Viborg 29 10 11 8 52 47 5 41
8 Aarhus AGF 29 10 10 9 50 38 12 40
9 Sonderjyske 29 8 7 14 39 60 -21 31
10 Lyngby 29 4 12 13 22 35 -13 24
11 Aalborg BK 29 5 9 15 30 58 -28 24
12 Vejle 29 5 7 17 32 61 -29 22