Oauth2 là gì? Vai trò và cách hoạt động Oauth2

Oauth2 là gì? Bài viết này sẽ đưa bạn vào thế giới của Oauth2, giải thích rõ ràng về định nghĩa, cơ chế xác thực và vai trò quan trọng của nó trong bảo mật web. Tìm hiểu về cách Oauth2 thực hiện quy trình xác thực mà không cần chia sẻ mật khẩu, cung cấp sự linh hoạt cho các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến. Đừng bỏ lỡ cơ hội hiểu sâu về Oauth2, một tiêu chuẩn quan trọng đối với việc quản lý quyền truy cập và bảo mật thông tin người dùng trên Internet.

1. OAuth 2.0 là gì?

OAuth 2.0 (Open Authorization 2.0) là một giao thức ủy quyền (authorization protocol) được sử dụng để cho phép ứng dụng thực hiện các hành động thay mặt người dùng mà không cần chia sẻ mật khẩu. Điều này giúp tăng cường bảo mật bằng cách ngăn chặn việc chia sẻ thông tin đăng nhập giữa các ứng dụng. OAuth 2.0 được sử dụng rộng rãi trong việc xác thực và ủy quyền trong các ứng dụng web và di động.

Oauth2 là gì? Vai trò và cách hoạt động Oauth2

2. Nguyên tắc của OAuth 2.0:

  • Ứng dụng thực hiện đăng nhập: Ứng dụng đầu tiên thực hiện quy trình đăng nhập với dịch vụ cung cấp ủy quyền.
  • Nhận mã ủy quyền (Authorization Code): Sau khi đăng nhập thành công, ứng dụng nhận được một mã ủy quyền từ dịch vụ cung cấp ủy quyền.
  • Trao đổi mã ủy quyền lấy token truy cập: Ứng dụng sử dụng mã ủy quyền để yêu cầu token truy cập từ dịch vụ cung cấp ủy quyền.
  • Nhận và sử dụng token truy cập: Ứng dụng nhận được token truy cập, sau đó sử dụng token này để thực hiện các yêu cầu đối với dịch vụ bảo vệ bằng ủy quyền.

3. Vai trò của OAuth 2.0:

  • Người dùng (Resource Owner): Là người sở hữu tài nguyên, có thể là người sử dụng cuối cùng của dịch vụ.
  • Ứng dụng (Client): Là ứng dụng muốn truy cập tài nguyên thực thiện bởi dịch vụ ủy quyền.
  • Dịch vụ ủy quyền (Authorization Server): Cung cấp và quản lý quá trình xác thực người dùng, cũng như cấp phép cho ứng dụng truy cập tài nguyên.
  • Dịch vụ bảo vệ tài nguyên (Resource Server): Là dịch vụ chứa và quản lý tài nguyên được bảo vệ bằng ủy quyền, chỉ cho phép truy cập dựa trên token ủy quyền.

Phạm vi OAuth 2.0:

    • Phạm vi (Scope): Định nghĩa quyền truy cập cụ thể mà ứng dụng yêu cầu từ người dùng. Ví dụ, một ứng dụng có thể yêu cầu quyền truy cập vào danh sách liên lạc hoặc hình ảnh người dùng.

Mã ủy quyền và mã truy cập OAuth 2.0:

    • Mã ủy quyền (Authorization Code): Là một loại mã được ứng dụng nhận sau khi người dùng đăng nhập thành công. Mã này được sử dụng để trao đổi lấy token truy cập.
    • Mã truy cập (Access Token): Là một chuỗi ký tự đại diện cho quyền truy cập cụ thể của ứng dụng đến tài nguyên được bảo vệ.

4. OAuth 2.0 hoạt động như thế nào

OAuth 2.0 hoạt động như thế nào

Xem thêm: TOP mẹo đầu tư tiền ảo hiệu quả nhất

Xem thêm: Token là gì? Sự khác biệt giữa các loại mã Token

  • Người dùng đăng nhập vào ứng dụng.
  • Ứng dụng yêu cầu ủy quyền từ người dùng thông qua dịch vụ ủy quyền.
  • Dịch vụ ủy quyền cung cấp mã ủy quyền cho ứng dụng.
  • Ứng dụng sử dụng mã ủy quyền để yêu cầu token truy cập từ dịch vụ ủy quyền.
  • Dịch vụ ủy quyền cung cấp token truy cập cho ứng dụng.
  • Ứng dụng sử dụng token truy cập để truy cập tài nguyên được bảo vệ.

5. Các loại Grant Type trong OAuth 2

  • Authorization Code Grant: Sử dụng mã ủy quyền để trao đổi lấy token truy cập.
  • Implicit Grant: Truy cập trực tiếp token truy cập từ phản hồi ủy quyền, thường được sử dụng cho ứng dụng người dùng cuối (client-side).
  • Resource Owner Password Credentials Grant: Sử dụng tên người dùng và mật khẩu để đổi lấy token truy cập.
  • Client Credentials Grant: Ứng dụng xác thực trực tiếp và đổi lấy token truy cập, thường được sử dụng cho truy cập không liên quan đến người dùng.
  • Refresh Token Grant: Sử dụng refresh token để đổi lấy token truy cập mới mà không cần yêu cầu thông tin đăng nhập lại.

OAuth 2.0 là một giao thức ủy quyền phổ biến, cung cấp cách an toàn để ứng dụng yêu cầu quyền truy cập tài nguyên từ người dùng mà không cần chia sẻ mật khẩu. Nó sử dụng mã ủy quyền và token truy cập để xác thực và ủy quyền, và hỗ trợ nhiều loại ủy quyền khác nhau dựa trên mô hình sử dụng của ứng dụng.

Bài liên quan